Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平成24年の大雪
24ビットカラー 24ビットカラー
24-bit màu
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
平年 へいねん
thường niên; trung bình một năm
大雪 おおゆき たいせつ
tuyết rơi nhiều; tuyết rơi dày
万年雪 まんねんゆき
tuyết quanh năm không tan (trên đỉnh núi cao...)
成年 せいねん
thành niên; sang tuổi trở thành người lớn.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá