Các từ liên quan tới 平成26年8月豪雨による広島市の土砂災害
土砂災害 どしゃさいがい
thảm họa sạt lở đất
豪雨 ごうう
mưa to; mưa như trút nước
土豪 どごう
tiếng bò rống; tiếng kêu rống lên, tiếng gầm vang (sấm, súng)
災害 さいがい
tai nạn ( lao động)
豪雨禍 ごううか
sự tàn phá của lũ lụt.
ゲリラ豪雨 ゲリラごうう
mưa lớn bất ngờ, mưa đột ngột
雨月 うげつ
sự không nhìn thấy trăng, trăng khuất (đặc biệt là trăng rằm Trung thu) do mưa
土砂 どしゃ
trái đất và cát