Các từ liên quan tới 平成26年8月豪雨による広島市の土砂災害
土砂災害 どしゃさいがい
thảm họa sạt lở đất
豪雨 ごうう
mưa to; mưa như trút nước
土豪 どごう
tiếng bò rống; tiếng kêu rống lên, tiếng gầm vang (sấm, súng)
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
災害 さいがい
tai nạn ( lao động)
ゲリラ豪雨 ゲリラごうう
mưa lớn bất ngờ, mưa đột ngột
豪雨禍 ごううか
sự tàn phá của lũ lụt.
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)