Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平成30年の大雪
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
平年 へいねん
thường niên; trung bình một năm
大雪 おおゆき たいせつ
tuyết rơi nhiều; tuyết rơi dày
万年雪 まんねんゆき
tuyết quanh năm không tan (trên đỉnh núi cao...)
成年 せいねん
thành niên; sang tuổi trở thành người lớn.
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
雪平鍋 ゆきひらなべ
chảo quánh (nồi có đáy tròn và thân rộng)
平成 へいせい
thời đại heisei; thời kỳ Bình Thành