Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平戸ふれあいバス
ガラスど ガラス戸
cửa kính
桁あふれ けたあふれ
tràn qua
sự tràn ra, nước lụt, phần tràn ra, phần thừa, cuộc họp ngoài hộ trường chính [, ouvə'flou], tràn qua, làm tràn ngập, đầy tràn, chan chứa
ふれあい広場 ふれあいひろば
địa điểm họp; khu vực mở cho các cuộc họp, siêu thị,...
バスてい バス停
điểm đỗ xe buýt.
連節バス れんせつバス
xe bus nối toa
あふれ出る あふれでる
lênh láng.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông