Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスど ガラス戸
cửa kính
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
戸板平目 といたびらめ
large flounder
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
市立学校 しりつがっこう
trường học thành phố
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn