平易
へいい「BÌNH DỊCH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Bình dị.

Từ đồng nghĩa của 平易
adjective
Từ trái nghĩa của 平易
平易 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平易
平易化 へいいか
sự đơn giản hoá, sự làm dễ hiểu, sự làm cho dễ làm
平易明快 へいいめいかい
đơn giản và rõ ràng
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
だいぼうえきせんたー 大貿易センター
đô hội.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
易易 やすやす
chính dễ