平易化
へいいか「BÌNH DỊCH HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đơn giản hoá, sự làm dễ hiểu, sự làm cho dễ làm

Bảng chia động từ của 平易化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 平易化する/へいいかする |
Quá khứ (た) | 平易化した |
Phủ định (未然) | 平易化しない |
Lịch sự (丁寧) | 平易化します |
te (て) | 平易化して |
Khả năng (可能) | 平易化できる |
Thụ động (受身) | 平易化される |
Sai khiến (使役) | 平易化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 平易化すられる |
Điều kiện (条件) | 平易化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 平易化しろ |
Ý chí (意向) | 平易化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 平易化するな |