Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
机 つくえ つき
bàn
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
子机 こつくえ
bàn con.
床机 しょうぎ
cắm trại ghế đẩu; gấp ghế đẩu
長机 ながづくえ
cái bàn dài
和机 わづくえ
bàn làm việc kiểu Nhật