Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平林佐和子
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
和平 わへい
hòa bình.
平和 へいわ ピンフ
bình hòa
和林檎 わりんご ワリンゴ
táo Nhật
平地林 へいちりん
lowland forest, flatland forest, plain forest
和子 わこ かずこ
tên người
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp