Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
平地林 へいちりん
rừng thấp
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
晃朗 こうろう
bright and brilliant
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
晃朗たる あきらろうたる
rực rỡ và sáng sủa