Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平瀬智行
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
平行 へいこう
bình hành
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
平行度 へーこーど
độ song song
平行棒 へいこうぼう
(thể dục, thể thao) xà kép