平行度
へーこーど「BÌNH HÀNH ĐỘ」
Độ song song
平行度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平行度
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
平行 へいこう
bình hành
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông