Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平珍材
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
珍 ちん
hiếm có; kỳ lạ; strange
びでおかめらによるにゅーすしゅざい ビデオカメラによるニュース取材
Tập hợp Thông tin Điện tử.
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
珍中の珍 ちんちゅうのちん
Sự hiếm có.