Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平直行
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
直行 ちょっこう
đi suốt; chạy suốt
平行 へいこう
bình hành
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
直行便 ちょっこうびん
trực tiếp (nonstop) bay
平行ピン へーこーピン へいこうピン へーこーピン へいこうピン
chốt song song / chốt gõ