Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
平穏 へいおん
bình ổn; bình yên; bình tĩnh; yên ả; yên bình
平穏な へいおんな
bình yên
無事平穏 ぶじへいおん
yên bình
平穏無事 へいおんぶじ
bình yên vô sự
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
穏和 おんわ
ôn hoà; dễ chịu; hiền lành; hiền hậu; dịu dàng