Các từ liên quan tới 平等寺 (桜井市)
平等 びょうどう
bình đẳng
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
市井 しせい いちい
phố, phố thị
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
不平等 ふびょうどう
không bình đẳng; bất bình đẳng
悪平等 あくびょうどう
việc đối xử như nhau cho mọi trường hợp mà không chú ý đến đặc trưng riêng của từng trường hợp; sự đánh đồng gây hại, không đúng
平等権 びょうどうけん
Quyền bình đẳng
平等観 びょうどうかん
quan niệm bình đẳng