Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平経正
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正経 せいきょう せいけい
luật lệ (của) kinh thánh
正平 しょうへい
thời Shouhei (1346.12.8-1370.7.24)
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.