正経
せいきょう せいけい「CHÁNH KINH」
☆ Danh từ
Luật lệ (của) kinh thánh

正経 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正経
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
正中神経 しょうちゅうしんけい
dây thần kinh giữa
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
正中神経障害 しょーちゅーしんけーしょーがい
rối loạn dây thần kinh giữa
正正 せいせい
đúng đắn, chính xác