平行する
へいこう「BÌNH HÀNH」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Song hành; song song
鉄道
に
平行
して
道路
が
走
っている.
Trên đường sắt có hai đường ray chạy song song

Bảng chia động từ của 平行する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 平行する/へいこうする |
Quá khứ (た) | 平行した |
Phủ định (未然) | 平行しない |
Lịch sự (丁寧) | 平行します |
te (て) | 平行して |
Khả năng (可能) | 平行できる |
Thụ động (受身) | 平行される |
Sai khiến (使役) | 平行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 平行すられる |
Điều kiện (条件) | 平行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 平行しろ |
Ý chí (意向) | 平行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 平行するな |
平行する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平行する
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
平行 へいこう
bình hành
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
平行度 へーこーど
độ song song
平行棒 へいこうぼう
(thể dục, thể thao) xà kép