平行線
へいこうせん「BÌNH HÀNH TUYẾN」
Đường song song
平行線
は
交差
しません。
Các đường thẳng song song không cắt nhau.
☆ Danh từ
Đặt song song hàng, không thể đạt thỏa thuận

平行線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平行線
平行線を辿る へいこうせんをたどる
không tìm được tiếng nói chung; đi vào ngõ cụt
平行線のままである へいこうせんのままである
vẫn như cũ; không có tiến triển; không thay đổi
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
平行 へいこう
bình hành
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.