平行いとこ
へいこういとこ
☆ Danh từ
Parallel cousins, ortho-cousins

平行いとこ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平行いとこ
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
平行 へいこう
bình hành
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
平行度 へーこーど
độ song song
平行棒 へいこうぼう
(thể dục, thể thao) xà kép