Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
平行定規
へいこうじょうぎ
thước song song
規定 きてい
điều luật
定規 じょうぎ
chiếc thước kẻ; thước kẻ.
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
平定 へいてい
sự bình định, sự trấn áp
平行 へいこう
bình hành
規定値 きていち
trị số mặc định, trị số định sẵn
未規定 みきてい
chưa quy định
T定規 Tじょーぎ
thước vuông góc, cái ê-ke
「BÌNH HÀNH ĐỊNH QUY」
Đăng nhập để xem giải thích