平行定規
へいこうじょうぎ「BÌNH HÀNH ĐỊNH QUY」
☆ Danh từ
Thước song song
平行定規 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平行定規
規定 きてい
điều luật
定規 じょうぎ
chiếc thước kẻ; thước kẻ.
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
平定 へいてい
sự bình định, sự trấn áp
規定値 きていち
trị số mặc định, trị số định sẵn
丁定規 ていじょうぎ
t thẳng góc
定規座 じょうぎざ
quy tắc (ngôi sao)
ガイド定規 ガイドじょうぎ
thước hướng dẫn