平定
へいてい「BÌNH ĐỊNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bình định, sự trấn áp

Bảng chia động từ của 平定
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 平定する/へいていする |
Quá khứ (た) | 平定した |
Phủ định (未然) | 平定しない |
Lịch sự (丁寧) | 平定します |
te (て) | 平定して |
Khả năng (可能) | 平定できる |
Thụ động (受身) | 平定される |
Sai khiến (使役) | 平定させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 平定すられる |
Điều kiện (条件) | 平定すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 平定しろ |
Ý chí (意向) | 平定しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 平定するな |
平定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平定
平定する へいていする
dẹp.
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn