Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平行線 (曲)
平行線 へいこうせん
đặt song song hàng, không thể đạt thỏa thuận
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
平曲 へいきょく
chanting of the Heike Monogatari to biwa accompaniment
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
曲線 きょくせん
đường gấp khúc; khúc tuyến; đường cong; đường uốn khúc
平面(上の)曲線 へーめん(うえの)きょくせん
đường phẳng
酸素平衡曲線 さんそへいこうきょくせん
đường cong cân bằng oxy
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.