平袋
たいらふくろ「BÌNH ĐẠI」
☆ Danh từ
Bao, túi phẳng
平袋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平袋
不織布平袋 ふしょくふたいらふくろ
Túi phẳng không dệt (là một loại túi gói không có đường viền đơn giản được làm bằng vải không dệt dùng để gói quà,...)
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
袋 たい ふくろ
bì; bao; túi; phong bao