Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
見に入る 見に入る
Nghe thấy
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
夕 ゆう
buổi tối; buổi đêm.