Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
侃 ただし
mạnh mẽ; đúng; phải(đúng); tình yêu (của) hoà bình
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
侃侃諤諤 かんかんがくがく
nói thẳng, trực tính, thẳng thắn
平野 へいや
đồng bằng
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.