Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海岸平野 かいがんへいや
đồng bằng ven biển
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
平野 へいや
đồng bằng
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ