Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平野由希
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
平野 へいや
đồng bằng
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.