平面機何学
へいめんきかがく
Hình học phẳng.

平面機何学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平面機何学
平面幾何学 へいめんきかがく
hình học phẳng
平面幾何 へーめんきか
hình học phẳng
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
球面幾何学 きゅうめんきかがく
hình học và lượng giác cầu
被削面 ひ削面
mặt gia công
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.