平飼い
ひらがい「BÌNH TỰ」
☆ Danh từ
Free range farming (poultry, etc.), floor feeding

平飼い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平飼い
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
飼い葉 かいば
cỏ khô
鵜飼い うかい うがい
câu cá (bắt cá) bằng chim cốc; người làm nghề câu cá bằng chim cốc
羊飼い ひつじかい
mục sư
牛飼い うしかい
người chăn bò; nuôi bò