Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
飼い葉桶 かいばおけ
máng ăn
鵜飼い うかい うがい
câu cá (bắt cá) bằng chim cốc; người làm nghề câu cá bằng chim cốc
羊飼い ひつじかい
mục sư
牛飼い うしかい
người chăn bò; nuôi bò
飼い鳥 かいどり
Chim nuôi.
飼い桶 かいおけ
Máng ăn; thùng đựng thức ăn cho gia súc.
飼いバト かいバト かいばと
bồ câu nhà (Domestic pigeon)
飼い猫 かいねこ
mèo nuôi