Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
年差 ねんさ
Sự biến đổi hàng năm
熟年離婚 じゅくねんりこん
Ly hôn vào độ tuổi trung niên
定年離婚 ていねんりこん
ly hôn hưu trí; ly hôn ở độ tuổi trung niên, nghỉ hưu
結婚年齢 けっこんねんれい
độ tuổi kết hôn
平年差 へいねんさ
Biên độ giữa các năm
年齢差 ねんれいさ
sự chênh lệch tuổi tác
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
差し出し人 差し出し人
Người gửi.