Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
年男 としおとこ
đậu rải rắc
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
下男 げなん
đầy tớ trai
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ズボンした ズボン下
quần đùi
中年男 ちゅうねんおとこ
người đàn ông trung niên
本年 ほんねん
năm nay.