Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
年が年中 ねんがねんじゅう としがねんじゅう
quanh năm suốt tháng
年百年中 ねんびゃくねんじゅう
quanh năm suốt tháng; luôn luôn, lúc nào cũng
年中 ねんじゅう ねんちゅう ねんぢゅう
suốt cả năm
中年 ちゅうねん
trung niên.
年が年 としがとし
việc xem xét điều này già đi
年年 ねんねん
hàng năm, năm một
中年者 ちゅうねんもの
người trung niên.