Các từ liên quan tới 年代別アニメソング一覧 (オープニング曲)
アニメソング アニメ・ソング
bài hát anime
一代年寄 いちだいとしより
danh hiệu trao cho đô vật cao cấp, nhiều thành tích
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
プレ・オープニング プレ・オープニング
giai đoạn chuẩn bị trước khi khai trương
オープニング・オークション オープニング・オークション
cơ chế đặt thời gian chấp nhận lệnh đồng thời trên sàn giao dịch gate
lễ khai trương; sự mở cửa; khai trương; khai mạc; lễ khai mạc; mở màn; mở cửa (chứng khoán)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
オープニングナンバー オープニング・ナンバー
opening number