年内
ねんない「NIÊN NỘI」
☆ Danh từ
Trong năm
パンク音楽
は
一時的
な
流行
だから、もう
年内
には
廃
れるだろうよ。
Nhạc păng sau khi thịnh hành trong thời gian ngắn đã sớm lụi tàn ngay trong năm.
私
たちは
最初
は
年内
に
結婚
したかったが、
来年
まで
延期
することにした
Lúc đầu chúng tôi muốn cưới trong năm nhưng đành đợi đến sang năm vậy. .

年内 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年内
年内に ねんないに
trong năm
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
幕内十年 まくうちじゅうねん
10 năm sự nghiệp ở hạng đấu cao nhất là đủ cho bất kỳ ai
一年以内に いちねんいないに
trong vòng một năm
年年 ねんねん
hàng năm, năm một
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
内内 ないない
Bên trong; bí mật; riêng tư; không chính thức