Kết quả tra cứu 年内
Các từ liên quan tới 年内
年内
ねんない
「NIÊN NỘI」
☆ Danh từ
◆ Trong năm
パンク音楽
は
一時的
な
流行
だから、もう
年内
には
廃
れるだろうよ。
Nhạc păng sau khi thịnh hành trong thời gian ngắn đã sớm lụi tàn ngay trong năm.
私
たちは
最初
は
年内
に
結婚
したかったが、
来年
まで
延期
することにした
Lúc đầu chúng tôi muốn cưới trong năm nhưng đành đợi đến sang năm vậy. .

Đăng nhập để xem giải thích