年分
ねんぶん「NIÊN PHÂN」
☆ Danh từ
Số lượng theo năm
_
年分
の
政治資金報告書
Bản báo cáo quỹ vốn chính trị số lượng theo năm là ~
半年分
の
給料
に
相当
する
Tương đương với số lương của nửa năm .

年分 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年分
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
年齢分布 ねんれーぶんぷ
phân bố độ tuổi
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
年年 ねんねん
hàng năm, năm một
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.