年別
ねんべつ「NIÊN BIỆT」
☆ Danh từ
Tính theo năm

年別 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年別
学年別漢字配当表 がくねんべつかんじはいとうひょう
danh sách kanji theo năm học
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
年齢別 ねんれいべつ
theo độ tuổi
年齢差別 ねんれいさべつ
age discrimination, agism
年齢別集団 ねんれーべつしゅーだん
nhóm tuổi
特別少年院 とくべつしょうねんいん
trường giáo dưỡng
少年鑑別所 しょうねんかんべつしょ
nơi giam giữ tạm thời các tội phạm vị thành niên