年利
ねんり「NIÊN LỢI」
☆ Danh từ
Tỷ lệ lãi năm
満期日
に
最高
の
年利
_%が
払
われる
Phải trả mức lãi suất tối đa là ~%/năm vào ngày hết hạn.
現在
の
当行
の
利率
は
年
2
回
の
複利計算
で
年利
0.5%です
Lãi suất hàng năm hiện nay của chúng ta là 0, 5%/năm bằng tính phúc lợi 1 năm 2 lần. .

年利 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年利
年利息 ねんりいき
lãi hàng năm.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
年年 ねんねん
hàng năm, năm một
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
利 り
lợi lộc; cái lợi; mối lợi; lợi thế