Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
視差 しさ
thị sai
周年 しゅうねん
ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm
年差 ねんさ
Sự biến đổi hàng năm
一周年 いっしゅうねん
tròn một năm, đủ một năm (kể từ ngày mốc)
周辺視覚 しゅうへんしかく
tầm nhìn ngoại vi
平年差 へいねんさ
Biên độ giữa các năm
年齢差 ねんれいさ
sự chênh lệch tuổi tác
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên