年型
ねんがた「NIÊN HÌNH」
☆ Hậu tố
Mẫu theo năm sản xuất

年型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年型
若年型 じゃくねんがた
thanh thiếu niên; có tính chất thanh thiếu niên; hợp với thanh thiếu niên, thanh niên, thiếu niên, sách cho thanh thiếu niên
若年型糖尿病 じゃくねんがたとうにょうびょう
bệnh đái đường tấn công tuổi trẻ
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
年年 ねんねん
hàng năm, năm một