Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 年平均成長率
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
平均率 へいきんりつ
tỉ lệ trung bình
年平均 ねんへいきん
trung bình năm
成長率 せいちょうりつ
tỷ lệ trưởng thành; tỷ lệ tăng trưởng.
平均年齢 へいきんねんれい
độ tuổi trung bình
平均身長 へいきんしんちょう
chiều cao trung bình
サスティナブル成長率 サスティナブルせーちょーりつ
tỉ lệ tăng trưởng bền vững (sustainable growth rate)
平均変化率 へーきんへんかりつ
tỷ lệ thay đổi trung bình