Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
成長率
せいちょうりつ
tỷ lệ trưởng thành
サスティナブル成長率 サスティナブルせーちょーりつ
tỉ lệ tăng trưởng bền vững (sustainable growth rate)
潜在成長率 せんざいせーちょーりつ
mức tăng trưởng tiềm tàng
自然成長率 しぜんせーちょーりつ
tỉ lệ tăng trưởng tự nhiên
名目成長率 めーもくせーちょーりつ
tỷ lệ tăng trưởng danh nghĩa
実質成長率 じっしつせーちょーりつ
tốc độ tăng trưởng thực
経済成長率 けいざいせいちょうりつ
tỷ lệ [tốc độ] tăng trưởng kinh tế
収益成長率 しゅうえきせいちょうりつ
tốc độ tăng trưởng lợi tức
売上高成長率 うりあげだかせーちょーりつ
chỉ số tăng trưởng doanh thu của 1 doanh nghiệp
「THÀNH TRƯỜNG SUẤT」
Đăng nhập để xem giải thích