成長率
せいちょうりつ「THÀNH TRƯỜNG SUẤT」
☆ Danh từ
Tỷ lệ trưởng thành; tỷ lệ tăng trưởng.

成長率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 成長率
サスティナブル成長率 サスティナブルせーちょーりつ
tỉ lệ tăng trưởng bền vững (sustainable growth rate)
潜在成長率 せんざいせーちょーりつ
mức tăng trưởng tiềm tàng
名目成長率 めーもくせーちょーりつ
tỷ lệ tăng trưởng danh nghĩa
実質成長率 じっしつせーちょーりつ
tốc độ tăng trưởng thực
自然成長率 しぜんせーちょーりつ
tỉ lệ tăng trưởng tự nhiên
経済成長率 けいざいせいちょうりつ
tỷ lệ [tốc độ] tăng trưởng kinh tế
収益成長率 しゅうえきせいちょうりつ
tốc độ tăng trưởng lợi tức
売上高成長率 うりあげだかせーちょーりつ
chỉ số tăng trưởng doanh thu của 1 doanh nghiệp