Kết quả tra cứu サスティナブル成長率
Các từ liên quan tới サスティナブル成長率
サスティナブル成長率
サスティナブルせーちょーりつ
◆ Tỉ lệ tăng trưởng bền vững (sustainable growth rate)
◆ Tốc độ tăng trưởng tối đa mà một công ty có thể duy trì mà không phải tài trợ cho tăng trưởng bằng cách bổ sung vốn chủ sở hữu hoặc tăng thêm nợ
◆ Tốc Độ Tăng Trưởng Bền Vững
◆ Tỷ số tăng trưởng bền vững
Đăng nhập để xem giải thích