サスティナブル成長率
サスティナブルせーちょーりつ
Tỉ lệ tăng trưởng bền vững (sustainable growth rate)
Tốc độ tăng trưởng tối đa mà một công ty có thể duy trì mà không phải tài trợ cho tăng trưởng bằng cách bổ sung vốn chủ sở hữu hoặc tăng thêm nợ
Tốc Độ Tăng Trưởng Bền Vững
Tỷ số tăng trưởng bền vững
サスティナブル成長率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サスティナブル成長率
成長率 せいちょうりつ
tỷ lệ trưởng thành; tỷ lệ tăng trưởng.
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
潜在成長率 せんざいせーちょーりつ
mức tăng trưởng tiềm tàng
自然成長率 しぜんせーちょーりつ
tỉ lệ tăng trưởng tự nhiên
名目成長率 めーもくせーちょーりつ
tỷ lệ tăng trưởng danh nghĩa
実質成長率 じっしつせーちょーりつ
tốc độ tăng trưởng thực
経済成長率 けいざいせいちょうりつ
tỷ lệ [tốc độ] tăng trưởng kinh tế
収益成長率 しゅうえきせいちょうりつ
tốc độ tăng trưởng lợi tức