年度
ねんど「NIÊN ĐỘ」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Năm
_
年度
から
学校
で
使
われる
教科書
を
採択
する
Lựa chọn sách giáo khoa dùng trong trường học từ năm ~
〜における
学術的
な
進捗
に
関
する
年度
ごとの
見直
し
Kiểm tra hàng năm về tiến bộ học thuật trong ~
Niên độ
Niên khóa.

Từ đồng nghĩa của 年度
noun
年度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年度
年度末 ねんどまつ
Cuối năm tài chính, cuối năm học
学年度 がくねんど
năm học
昨年度 さくねんど
năm tài chính trước đây
前年度 ぜんねんど
năm trước
今年度 こんねんど
khoảng thời gian được chia ra để tiện cho việc kế toán, tổng kết
明年度 みょうねんど みょうねんたび
năm (tài chính) sau
来年度 らいねんど
những năm sau, những năm tiếp theo
本年度 ほんねんど
năm tài chính hiện thời