Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
年来 ねんらい
từ vài năm trước đây
来年 らいねん
năm sau
年度 ねんど
năm
来る年 くるとし
năm tới, năm mới
再来年 さらいねん
năm sau nữa; hai năm nữa.
昨年来 さくねんらい
Từ năm ngoái đến nay
数年来 すうねんらい
vài năm sau
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion