Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
昨年度の卒 さくねんどのそつ
tốt nghiệp năm ngoái
昨年 さくねん
năm ngoái
一昨昨年 さきおととし
ba năm trước
昨年夏 さくねんなつ
hè năm ngoái
一昨年 いっさくねん おととし
năm kia
昨年来 さくねんらい
Từ năm ngoái đến nay
一昨々年 さきおととし さおととし さいととし いっさくさくねん
two years before last (year), three years back (ago)
年度 ねんど
năm