Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
年度末
ねんどまつ
Cuối năm tài chính, cuối năm học
年末 ねんまつ
cuối năm
末年 まつねん すえねん
những ngày cuối cùng; những năm cuối cùng (của niên đại đó) ; thế hệ cuối
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
年末年始 ねんまつねんし
Kỳ nghỉ năm mới, giao thừa
去年末 きょねんまつ
cuối năm ngoái
年末迄 ねんまつまで
Trước khi kết thúc năm này.
学年末 がくねんまつ
kết thúc (của) năm trường học
旧年末 きゅうねんまつ
chấm dứt (của) năm ngoái
「NIÊN ĐỘ MẠT」
Đăng nhập để xem giải thích