去年末 きょねんまつ
cuối năm ngoái
年末迄 ねんまつまで
Trước khi kết thúc năm này.
学年末 がくねんまつ
kết thúc (của) năm trường học
旧年末 きゅうねんまつ
chấm dứt (của) năm ngoái
年末年始 ねんまつねんし
Kỳ nghỉ năm mới, giao thừa
年末相場 ねんまつそうば
giá cả thị trường cuối năm
年末まで ねんまつまで
cho đến cuối năm nay
年末調整 ねんまつちょうせい
sự điều chỉnh thuế cuối năm